VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
餔子
Phiên âm :
bù zi.
Hán Việt :
bô tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
嬰兒吃的糊狀食物。
餔子 (bù zi) : bô tử
餔歠 (bū chuò) : bô 歠
餔糟歠醨 (bū zāo chuò lí) : bô tao 歠 li
餔時 (bū shí) : bô thì
餔糟歠醨 (bū zāo chuò lí) : bô tao 歠 li
餔菜 (bù cài) : bô thái
餔啜 (bū chuò) : bô xuyết
餔糟啜醨 (bū zāo chuò lí) : bô tao xuyết li
餔菜 (bù cài) : bô thái
餔糟啜醨 (bū zāo chuò lí) : bô tao xuyết li