VN520


              

飭躬

Phiên âm : chì gōng.

Hán Việt : sức cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

修身正己。《漢書.卷一○.成帝紀》:「朕親飭躬, 郊祀上帝。」