Phiên âm : chì gōng.
Hán Việt : sức cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
修身正己。《漢書.卷一○.成帝紀》:「朕親飭躬, 郊祀上帝。」