VN520


              

飭派

Phiên âm : chì pài.

Hán Việt : sức phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飭令派遣。如:「他被飭派到此任職, 倏忽已滿三年。」