VN520


              

食肉寢皮

Phiên âm : shí ròu qǐn pí.

Hán Việt : thực nhục tẩm bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《左傳.襄公二十一年》:「然二子者, 譬於禽獸, 臣食其肉而寢處其皮矣。」形容痛恨到極點。《西遊記》第九回:「卻說殷小姐痛恨劉賊, 恨不食肉寢皮, 只因身懷有孕, 未知男女, 萬不得已。」也作「寢皮食肉」。


Xem tất cả...