VN520


              

食品工业

Phiên âm : shí pǐngōng yè.

Hán Việt : thực phẩm công nghiệp.

Thuần Việt : công nghiệp thực phẩm; ngành công nghiệp thực phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công nghiệp thực phẩm; ngành công nghiệp thực phẩm
对食物加以调制、加工、包装、贮藏、运输,以供消费者食用的相关工业如食品机械、包装材料制造等


Xem tất cả...