Phiên âm : shí pǐngōng yè.
Hán Việt : thực phẩm công nghiệp.
Thuần Việt : công nghiệp thực phẩm; ngành công nghiệp thực phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công nghiệp thực phẩm; ngành công nghiệp thực phẩm对食物加以调制、加工、包装、贮藏、运输,以供消费者食用的相关工业如食品机械、包装材料制造等