VN520


              

食不兼味

Phiên âm : shí bù jiān wèi.

Hán Việt : thực bất kiêm vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飲食時不用兩種菜餚。形容生活儉樸。《韓詩外傳》卷八:「大侵之禮, 君食不兼味, 臺榭不飾, 道路不除, 百官補而不制, 鬼神禱而不祠, 此大侵之禮也。」《梁書.卷三六.江革傳》:「至鎮, 惟資公俸, 食不兼味。」也作「食不二味」。


Xem tất cả...