VN520


              

食廩餼

Phiên âm : shí lǐn xì.

Hán Việt : thực lẫm hí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廩, 穀倉。餼, 米糧。舊時科舉, 生員歲試列優等者, 由政府供給其日常生活所需, 稱為「食廩餼」。清.蔣士銓《鳴機夜課圖記》:「旋補弟子員, 明年丁卯, 食廩餼。」


Xem tất cả...