Phiên âm : shí lǐn xì.
Hán Việt : thực lẫm hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廩, 穀倉。餼, 米糧。舊時科舉, 生員歲試列優等者, 由政府供給其日常生活所需, 稱為「食廩餼」。清.蔣士銓《鳴機夜課圖記》:「旋補弟子員, 明年丁卯, 食廩餼。」