Phiên âm : shí bù gān wèi.
Hán Việt : thực bất cam vị.
Thuần Việt : ăn không biết ngon; thực bất tri kỳ vị; ăn không n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn không biết ngon; thực bất tri kỳ vị; ăn không ngon饮食无法辨别美味形容忧虑烦躁或忙碌劳累的样子