VN520


              

風鬟雨鬢

Phiên âm : fēng huán yǔ bìn.

Hán Việt : phong hoàn vũ tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容婦女頭髮蓬鬆散亂。唐.李朝威《柳毅傳》:「昨下第, 閒驅涇水右涘, 見大王愛女牧羊于野, 風鬟雨鬢, 所不忍視。」


Xem tất cả...