Phiên âm : fēng huán yǔ bìn.
Hán Việt : phong hoàn vũ tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容婦女頭髮蓬鬆散亂。唐.李朝威《柳毅傳》:「昨下第, 閒驅涇水右涘, 見大王愛女牧羊于野, 風鬟雨鬢, 所不忍視。」