VN520


              

風驅電擊

Phiên âm : fēng qū diàn jí.

Hán Việt : phong khu điện kích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容像颳風閃電一樣的迅速。南朝宋.無名氏〈下荊州符收謝晦〉:「鐵馬二千, 風驅電擊, 步自竟陵, 直至鄢郢。」也作「風驅電掃」。


Xem tất cả...