VN520


              

風馳電卷

Phiên âm : fēng chí diàn juǎn.

Hán Việt : phong trì điện quyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻快速。《孽海花》第二九回:「馬夫拉動韁繩, 一會兒風馳電卷, 把一個青年會會員陳千秋, 不知趕到那裡去了。」也作「風馳電掣」。


Xem tất cả...