Phiên âm : fēng yún kāi hé.
Hán Việt : phong vân khai hạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指風雲或散或聚, 變幻不定。後比喻局勢動盪變化。宋.蘇轍〈黃州快哉亭記〉:「濤瀾洶湧, 風雲開闔。」