VN520


              

風雲開闔

Phiên âm : fēng yún kāi hé.

Hán Việt : phong vân khai hạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指風雲或散或聚, 變幻不定。後比喻局勢動盪變化。宋.蘇轍〈黃州快哉亭記〉:「濤瀾洶湧, 風雲開闔。」


Xem tất cả...