VN520


              

風雲叱吒

Phiên âm : fēng yún chì zhà.

Hán Việt : phong vân sất trá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲勢盛大, 威風凜凜的樣子。明.無名氏《運甓記》第二一齣:「我軍威宣播, 風雲叱吒呼。」也作「叱嗟風雲」、「叱吒風雲」。


Xem tất cả...