Phiên âm : fēng yún chì zhà.
Hán Việt : phong vân sất trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲勢盛大, 威風凜凜的樣子。明.無名氏《運甓記》第二一齣:「我軍威宣播, 風雲叱吒呼。」也作「叱嗟風雲」、「叱吒風雲」。