VN520


              

風起水涌

Phiên âm : fēng qǐ shuǐ yǒng.

Hán Việt : phong khởi thủy dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.大風吹起, 水波洶湧。宋.蘇軾〈後赤壁賦〉:「劃然長嘯, 草木震動, 山鳴谷應, 風起水涌。」2.比喻事物相繼興起, 聲勢浩大。如:「各地支持政府的聲明如風起水涌, 十分感人。」也作「風起潮湧」。


Xem tất cả...