VN520


              

風行草靡

Phiên âm : fēng xíng cǎo mǐ.

Hán Việt : phong hành thảo mĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻在上位者以德化民。參見「風行草偃」條。《南齊書.卷一.高帝本紀上》:「麾旆所臨, 風行草靡, 神算所指, 龍舉雲屬。」


Xem tất cả...