Phiên âm : fēng xíng cǎo mǐ.
Hán Việt : phong hành thảo mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻在上位者以德化民。參見「風行草偃」條。《南齊書.卷一.高帝本紀上》:「麾旆所臨, 風行草靡, 神算所指, 龍舉雲屬。」