VN520


              

風虎雲龍

Phiên âm : fēng hǔ yún lóng.

Hán Việt : phong hổ vân long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻聖主賢臣的遇合。參見「雲龍風虎」條。宋.王安石〈浪淘沙.伊呂兩衰翁〉詞:「湯武偶相逢, 風虎雲龍, 興王祗在笑談中。」


Xem tất cả...