Phiên âm : fēng hǔ yún lóng.
Hán Việt : phong hổ vân long.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻聖主賢臣的遇合。參見「雲龍風虎」條。宋.王安石〈浪淘沙.伊呂兩衰翁〉詞:「湯武偶相逢, 風虎雲龍, 興王祗在笑談中。」