Phiên âm : fēng huá jué dài.
Hán Việt : phong hoa tuyệt đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子的風韻才華極為出眾。例她氣質高雅, 風華絕代, 令人傾倒。風韻才華冠於當代。形容一個人才貌極為出眾。如:「金馬獎影后氣質高雅, 風華絕代, 人人為之傾倒。」