Phiên âm : fēng yán cùn guǐ.
Hán Việt : phong diêm thốn quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容舊時科舉考試中分秒必爭的情形。明.湯顯祖《還魂記》第四一齣:「呀!風簷寸晷, 立掃千言, 可敬可敬。」也作「風檐寸晷」。