Phiên âm : fēng liú yùn jiè.
Hán Việt : phong lưu uẩn tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蘊藉, 蘊含不露。風流蘊藉形容人風流瀟灑, 含蓄有致。《北齊書.卷三一.王昕傳》:「昕母清河崔氏, 學識有風訓, 生九子, 並風流蘊藉, 世號王氏九龍。」《初刻拍案驚奇》卷二五:「他見院判風流蘊藉, 一心待嫁他了。」也作「風流醞藉」。