VN520


              

風流瀟灑

Phiên âm : fēng liú xiāo sǎ.

Hán Việt : phong lưu tiêu sái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容風度大方, 氣度超脫。明.徐復祚《紅梨記》第一二齣:「素娘, 似你這般風流瀟灑, 如花似玉, 向在風塵, 知心有幾。」《紅樓夢》第一四回:「生得才貌雙全, 風流瀟灑, 不為官俗國體所縛。」也作「瀟灑風流」。


Xem tất cả...