VN520


              

風日晴和

Phiên âm : fēng rì qíng hé.

Hán Việt : phong nhật tình hòa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻晴朗的天氣。《紅樓夢》第二回:「雨村閒居無聊, 每當風日晴和, 飯後便出來閒步。」


Xem tất cả...