Phiên âm : fēng tián yuè lǎng.
Hán Việt : phong điềm nguyệt lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風靜月明的良夜。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「許掾嘗詣簡文, 爾夜風恬月朗, 乃共作曲室中語。」