VN520


              

風恬月朗

Phiên âm : fēng tián yuè lǎng.

Hán Việt : phong điềm nguyệt lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風靜月明的良夜。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「許掾嘗詣簡文, 爾夜風恬月朗, 乃共作曲室中語。」


Xem tất cả...