VN520


              

風定天晴

Phiên âm : fēng dìng tiān qíng.

Hán Việt : phong định thiên tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風已平靜, 天氣轉晴。引申為否極泰來。《西遊記》第二一回:「正在那疑思之時, 卻早風定天晴。」


Xem tất cả...