Phiên âm : fēng dìng tiān qíng.
Hán Việt : phong định thiên tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風已平靜, 天氣轉晴。引申為否極泰來。《西遊記》第二一回:「正在那疑思之時, 卻早風定天晴。」