Phiên âm : fēng zi.
Hán Việt : phong tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瘋子。《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「幾日前, 有個風子立在門前唱喏。」