VN520


              

風子

Phiên âm : fēng zi.

Hán Việt : phong tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瘋子。《警世通言.卷二八.白娘子永鎮雷峰塔》:「幾日前, 有個風子立在門前唱喏。」


Xem tất cả...