VN520


              

風塵知己

Phiên âm : fēng chén zhī jǐ.

Hán Việt : phong trần tri kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

塵世中的知己朋友。如:「他倆是風塵知已, 彼此相扶持。」《孽海花》第一九回:「如素雲是袁尚秋替他招呼, 怡雲是成伯怡代為道地, 老先生還自鳴得意, 說是風塵知己哩!」


Xem tất cả...