Phiên âm : fēng chén láo rǎng.
Hán Việt : phong trần lao nhương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
世俗的困頓喧擾。《儒林外史》第八回:「所以在風塵勞攘的時候, 每懷長林豐草之思。」