VN520


              

風塵勞攘

Phiên âm : fēng chén láo rǎng.

Hán Việt : phong trần lao nhương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

世俗的困頓喧擾。《儒林外史》第八回:「所以在風塵勞攘的時候, 每懷長林豐草之思。」


Xem tất cả...