VN520


              

風儀

Phiên âm : fēng yí.

Hán Việt : phong nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 風采, .

Trái nghĩa : , .

風采儀容。南朝齊.王儉〈太宰褚彥回碑文.序〉:「風儀與秋月齊明, 音徽與春雪等潤。」《南史.卷三二.張邵傳》:「暢隨宜應答, 吐屬如流, 音韻詳雅, 風儀華潤。」


Xem tất cả...