Phiên âm : fēng hòu.
Hán Việt : phong hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣候。唐.白居易〈與元微之書〉:「江州風候稍涼, 地少瘴癘。」