VN520


              

風候

Phiên âm : fēng hòu.

Hán Việt : phong hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣候。唐.白居易〈與元微之書〉:「江州風候稍涼, 地少瘴癘。」


Xem tất cả...