Phiên âm : fēng xìn qì.
Hán Việt : phong tín khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
測定風向的儀器。通常以十六方位表示, 以在一定時間內出現最多的風向為準。也稱為「向風針」。