VN520


              

風信器

Phiên âm : fēng xìn qì.

Hán Việt : phong tín khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

測定風向的儀器。通常以十六方位表示, 以在一定時間內出現最多的風向為準。也稱為「向風針」。


Xem tất cả...