VN520


              

風信

Phiên âm : fēng xìn.

Hán Việt : phong tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.應季節而來的風。宋.陸游〈游前山〉詩:「屐聲驚雉起, 風信報梅開。」2.信息。《西遊記》第一七回:「正坐間.忽被一個甚麼巡山的, 走了風信, 他就與我打將起來。」


Xem tất cả...