VN520


              

風俗人情

Phiên âm : fēng sú rén qíng.

Hán Việt : phong tục nhân tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一個地方相沿而成的風尚、禮節、習慣。唐.杜牧〈唐故范陽盧秀才墓誌〉:「因言燕趙間山川夷險, 教令風俗人情之所短長, 三十年來王師攻擊, 利與不利, 其所來由, 明白如彩畫, 一一可以目睹。」


Xem tất cả...