Phiên âm : fēng sú rén qíng.
Hán Việt : phong tục nhân tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一個地方相沿而成的風尚、禮節、習慣。唐.杜牧〈唐故范陽盧秀才墓誌〉:「因言燕趙間山川夷險, 教令風俗人情之所短長, 三十年來王師攻擊, 利與不利, 其所來由, 明白如彩畫, 一一可以目睹。」