VN520


              

風伯雨師

Phiên âm : fēng bó yǔ shī.

Hán Việt : phong bá vũ sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風雨之神。《山海經.大荒北經》:「應龍畜水, 蚩尤請風伯雨師, 縱大風雨。」明.陸世廉《西臺記》第三齣:「副淨扮龍神領風伯雨師上。」


Xem tất cả...