VN520


              

風休浪靜

Phiên âm : fēng xiū làng jìng.

Hán Việt : phong hưu lãng tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「風平浪靜」。見「風平浪靜」條。


Xem tất cả...