VN520


              

風休冰解

Phiên âm : fēng xiū bīng jiě.

Hán Việt : phong hưu băng giải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻化解平息。《五代史平話.漢史.卷上》:「咱前日的事如風休冰解, 休要疑懼。」


Xem tất cả...