Phiên âm : fēng xiū bīng jiě.
Hán Việt : phong hưu băng giải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻化解平息。《五代史平話.漢史.卷上》:「咱前日的事如風休冰解, 休要疑懼。」