VN520


              

風什

Phiên âm : fēng shí.

Hán Việt : phong thập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風, 指《詩經》的〈國風〉。什, 篇什。風什指詩什或詩篇。《宋書.卷六七.謝靈運傳》:「六義所因, 四始攸繫, 升降謳謠, 紛披風什。」《文選.任昉.奉答勑示七夕詩啟》:「託情風什, 希世罕工。」


Xem tất cả...