VN520


              

風乾

Phiên âm : fēng gān.

Hán Việt : phong can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將肉品、蔬菜、水果之類, 置於室外任風吹乾。如:「風乾臘肉」。


Xem tất cả...