Phiên âm : chàn yīn.
Hán Việt : chiến âm.
Thuần Việt : âm rung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm rung舌尖或小舌等颤动时发出的辅音,例如俄语中的P就是舌尖颤音