Phiên âm : chàn dǒu.
Hán Việt : chiến đẩu.
Thuần Việt : run; run rẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
run; run rẩy哆嗦;发抖dòng dé quánshēn chàndǒu.lạnh run người.树枝在寒风中颤抖.shùzhī zài hán fēng zhōng chàndǒu.cành cây run rẩy trong gió rét.