VN520


              

颤抖

Phiên âm : chàn dǒu.

Hán Việt : chiến đẩu.

Thuần Việt : run; run rẩy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

run; run rẩy
哆嗦;发抖
dòng dé quánshēn chàndǒu.
lạnh run người.
树枝在寒风中颤抖.
shùzhī zài hán fēng zhōng chàndǒu.
cành cây run rẩy trong gió rét.