Phiên âm : é dìng.
Hán Việt : ngạch định.
Thuần Việt : ngạch định; số quy định; hạn định; định mức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngạch định; số quy định; hạn định; định mức规定数目的édìng de rénshù.số người theo ngạch định.额定的工资.édìng de gōngzī.tiền lương theo ngạch định.