VN520


              

额定

Phiên âm : é dìng.

Hán Việt : ngạch định.

Thuần Việt : ngạch định; số quy định; hạn định; định mức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngạch định; số quy định; hạn định; định mức
规定数目的
édìng de rénshù.
số người theo ngạch định.
额定的工资.
édìng de gōngzī.
tiền lương theo ngạch định.