Phiên âm : é wài.
Hán Việt : ngạch ngoại.
Thuần Việt : ngoài định mức; ngoài mức quy định; quá mức; quá đ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoài định mức; ngoài mức quy định; quá mức; quá đáng; số thừa超出规定的数量或范围éwàikāizhī.chi tiêu ngoài mức quy định.