VN520


              

额外

Phiên âm : é wài.

Hán Việt : ngạch ngoại.

Thuần Việt : ngoài định mức; ngoài mức quy định; quá mức; quá đ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoài định mức; ngoài mức quy định; quá mức; quá đáng; số thừa
超出规定的数量或范围
éwàikāizhī.
chi tiêu ngoài mức quy định.