Phiên âm : yí zhǐ qì shǐ.
Hán Việt : di chỉ khí sử.
Thuần Việt : vênh mặt hất hàm sai khiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vênh mặt hất hàm sai khiến不说话而用面部表情来示意指有权势的人傲慢的神气