VN520


              

颐养

Phiên âm : yí yǎng.

Hán Việt : di dưỡng.

Thuần Việt : bảo dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo dưỡng
保养
yíyǎngtiānnián
bảo dưỡng tuổi thọ thiên nhiên.