Phiên âm : lǐng kōng.
Hán Việt : lĩnh không.
Thuần Việt : vùng trời quốc gia; không phận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng trời quốc gia; không phận一个国家的陆地领水和领海上的整个空间, 是该国领土的组成部分