VN520


              

领悟

Phiên âm : lǐng wù.

Hán Việt : lĩnh ngộ.

Thuần Việt : lĩnh hội; hiểu ý; hiểu rõ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lĩnh hội; hiểu ý; hiểu rõ
领会; 理解
wǒ shuō dì nàxiē huà, tā hǎoxiàng hái wèi lǐngwù guòlái.
tôi nói những lời này, anh ấy dường như chưa hiểu lắm.


Xem tất cả...