Phiên âm : lǐng wù.
Hán Việt : lĩnh ngộ.
Thuần Việt : lĩnh hội; hiểu ý; hiểu rõ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lĩnh hội; hiểu ý; hiểu rõ领会; 理解wǒ shuō dì nàxiē huà, tā hǎoxiàng hái wèi lǐngwù guòlái.tôi nói những lời này, anh ấy dường như chưa hiểu lắm.