VN520


              

领奏

Phiên âm : lǐng zòu.

Hán Việt : lĩnh tấu.

Thuần Việt : hợp tấu; đồng diễn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp tấu; đồng diễn
合奏的时候,由一个或几个人领头演奏
lǐng zòu yuèqì.
cùng nhau chơi nhạc.
领奏一曲.
lǐngzòu yīqū.
hợp ca một bài.
người tổ chức; ban tổ chức
担任领奏的人


Xem tất cả...