Phiên âm : lǐng xiān.
Hán Việt : lĩnh tiên.
Thuần Việt : vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong.
vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong
共同前进时走在最前面
tā màikāi dàbù,lǐngxiān dēngshàng le shāndǐng.
anh ấy bước một bước dài, dẫn đầu lên đỉnh núi.
dẫn đầu; đi đầu (mức độ, thàn