VN520


              

领先

Phiên âm : lǐng xiān.

Hán Việt : lĩnh tiên.

Thuần Việt : vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vượt lên đầu; dẫn đầu; dẫn trước; tiên phong
共同前进时走在最前面
tā màikāi dàbù,lǐngxiān dēngshàng le shāndǐng.
anh ấy bước một bước dài, dẫn đầu lên đỉnh núi.
dẫn đầu; đi đầu (mức độ, thàn


Xem tất cả...