VN520


              

领事馆

Phiên âm : lǐng shì guǎn.

Hán Việt : lĩnh sự quán.

Thuần Việt : lãnh sự quán; toà lãnh sự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lãnh sự quán; toà lãnh sự
一国政府驻在他国城市或某地区的领事代表机关


Xem tất cả...