Phiên âm : xū yú.
Hán Việt : tu du.
Thuần Việt : chốc lát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chốc lát极短的时间;片刻xūyú bùkě lí.chốc lát cũng không rời được.须臾之间,雨过天晴.xūyúzhījiān,yǔguòtiānqíng.trong chốc lát, mưa tạnh rồi