Phiên âm : xū zi.
Hán Việt : tu tử.
Thuần Việt : sợi râu; sợi lông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi râu; sợi lông (trên cơ thể động thực vật)动植物体上长的像须的东西báishǔ xūzǐ.râu khoai lang