Phiên âm : xū zhī.
Hán Việt : tu tri.
Thuần Việt : cần biết; điều cần biết.
cần biết; điều cần biết
对所从事的活动必须知道的事项(多用做通告或指导性文件的名称)
yóulǎn xūzhī
du khách cần biết
考试须知
kǎoshì xūzhī
đi thi cần biết
动
cần biết; nhất định phải biết
一定要知道
须知稼穑之不易.
xūzhī jiàsè zhī bùyì.
nhất thiết phải biết cái